常用越南语
一、问候语(中文-越南语)
1、你好
Xin chào
2、谢谢
Cảm ơn
3、对不起
Xin lỗi
4、没关系
Nó không quan trọng
二、数字(中文-越南语-中文音标)
1、一
một/母/
2、二
hai/嗨/
3、三
ba/巴/
4、四
bốn/本/
5、五
năm/男/
6、六
sáu/嫂/
7、七
bảy/北/
8、八
tám/担/
9、九
Chín/今/
10、十
mười/美/
11、十一
mười một/美母/
12、十二
mười hai/美嗨/
13、十三
Mười ba/美巴/
14、十四
mười bốn/美本/
15、十五
mười lăm/美男/
16、十六
mười sáu/美嫂/
17、十七
mười bảy/美北/
18、十八
mười tám/美担/
19、十九
mười chín/美金/
20、二十
hai mươi/嗨妹/
21、二十一
hai mươi mốt/嗨妹摸/
22、二十二
hai mươi hai/嗨妹嗨/
23、二十三
hai mươi ba/嗨妹巴/
24、二十四
hai mươi bốn/嗨妹本/
25、二十五
hai mươi lăm/嗨美男/
三、称谓(中文-越南语)
1、爸爸
bố
2、妈妈
Mẹ
3、弟弟
em trai
4、妹妹
em gái
5、哥哥
anh trai
6、姐姐
chị gái
7、阿姨
Dì
8、叔叔
chú
9、婶婶
dì
10、爷爷
ông nội
11、奶奶
bà ngoại
欢迎光临本站!
本站主要记录一些个人所学的内容。
常用越南语
http://example.com/page/24n8y8r21s41f.html